Từ "khó chơi" trong tiếng Việt có nghĩa là một người có tính cách khó chịu, không dễ gần gũi, hay gây khó khăn cho người khác trong việc giao tiếp hoặc hợp tác. Người được gọi là "khó chơi" thường có những nét tính cách như hay cáu kỉnh, khó chịu, không thân thiện, và không dễ để làm bạn.
Ví dụ sử dụng từ "khó chơi":
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Cô ấy rất khó chơi, không ai muốn nói chuyện với cô ấy."
"Bạn ấy thường xuyên nổi giận, thật khó chơi khi cùng làm việc với bạn ấy."
"Nếu bạn muốn tham gia vào nhóm này, hãy cẩn thận với anh ấy, vì anh ấy khá khó chơi."
"Khi chơi trò chơi, nếu gặp người khó chơi, mọi thứ sẽ trở nên căng thẳng."
Các cách sử dụng nâng cao:
Khó chơi trong công việc:
Khó chơi trong mối quan hệ:
Phân biệt các biến thể của từ:
Khó tính: Cũng được sử dụng để chỉ người có yêu cầu cao và thường không hài lòng. Tuy nhiên, "khó tính" thường không mang nghĩa tiêu cực như "khó chơi".
Khó gần: Thể hiện sự không thân thiện, người khác khó tiếp cận.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khó chịu: Người hay làm người khác cảm thấy không thoải mái.
Khó hòa đồng: Chỉ những người không dễ dàng kết bạn hoặc hòa nhập với tập thể.
Cáu kỉnh: Thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu trong cách hành xử.
Từ liên quan:
Giao thiệp: Làm quen, kết nối với người khác. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội.
Thân thiện: Trái ngược với "khó chơi", ám chỉ những người dễ gần và hòa nhã.