Characters remaining: 500/500
Translation

khó chơi

Academic
Friendly

Từ "khó chơi" trong tiếng Việt có nghĩamột người tính cách khó chịu, không dễ gần gũi, hay gây khó khăn cho người khác trong việc giao tiếp hoặc hợp tác. Người được gọi là "khó chơi" thường những nét tính cách như hay cáu kỉnh, khó chịu, không thân thiện, không dễ để làm bạn.

dụ sử dụng từ "khó chơi":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • " ấy rất khó chơi, không ai muốn nói chuyện với ấy."
    • "Bạn ấy thường xuyên nổi giận, thật khó chơi khi cùng làm việc với bạn ấy."
  2. Trong tình huống cụ thể:

    • "Nếu bạn muốn tham gia vào nhóm này, hãy cẩn thận với anh ấy, anh ấy khá khó chơi."
    • "Khi chơi trò chơi, nếu gặp người khó chơi, mọi thứ sẽ trở nên căng thẳng."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khó chơi trong công việc:

    • "Trong môi trường làm việc, những người khó chơi có thể gây cản trở cho sự hợp tác của nhóm."
  • Khó chơi trong mối quan hệ:

    • "Khi yêu một người khó chơi, bạn sẽ phải chịu đựng nhiều áp lực căng thẳng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khó tính: Cũng được sử dụng để chỉ người yêu cầu cao thường không hài lòng. Tuy nhiên, "khó tính" thường không mang nghĩa tiêu cực như "khó chơi".
  • Khó gần: Thể hiện sự không thân thiện, người khác khó tiếp cận.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khó chịu: Người hay làm người khác cảm thấy không thoải mái.
  • Khó hòa đồng: Chỉ những người không dễ dàng kết bạn hoặc hòa nhập với tập thể.
  • Cáu kỉnh: Thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu trong cách hành xử.
Từ liên quan:
  • Giao thiệp: Làm quen, kết nối với người khác. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội.
  • Thân thiện: Trái ngược với "khó chơi", ám chỉ những người dễ gần hòa nhã.
  1. tính nết xấu, không ai muốn giao thiệp với.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khó chơi"